Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản 2023

Bảng xếp hạng các giải đấu phụ


Thời gian Vòng đấu Sân nhà Cả trận Hiệp 1 Sân khách Tiện ích trận đấu
02/12/2023 12:05 promotion playoffs final Tokyo Verdy 1 - 1 0 - 0 Shimizu S-Pulse
  • Diễn biến Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse
  • Đội hình Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse
  • Video Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse
  • Tip Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse

Bảng xếp hạng giải đấu chính


Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 87
2 Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 75
3 Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 75
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 74
5 Yamagata Montedio 42 21 4 17 64 54 67
6 JEF United Ichihara 42 19 10 13 61 53 67
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 65
8 Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 64
9 Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 62
10 Okayama FC 42 13 19 10 49 49 58
11 Thespa Kusatsu Gunma 42 14 15 13 44 44 57
12 Fujieda Myfc 42 14 10 18 61 72 52
13 Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 51
14 Roasso Kumamoto 42 13 10 19 52 53 49
15 Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 49
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 48
17 Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 47
18 Ban Di Tesi Iwaki 42 12 11 19 45 69 47
19 Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 44
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 44
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 39
22 Zweigen Kanazawa FC 42 9 8 25 41 70 35
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáNhật BảnNhật 2Nhật Bản 2J-League Division 2JAPAN J league 2Japan J2Japanese League Division 2
Cập nhật lúc: 30/04/2024 19:53
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 465 100.65%
Các trận chưa diễn ra -3 -0.65%
Chiến thắng trên sân nhà 182 39.14%
Trận hòa 132 28%
Chiến thắng trên sân khách 151 32.47%
Tổng số bàn thắng 1184 Trung bình 2.55 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 619 Trung bình 1.33 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 565 Trung bình 1.22 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Shimizu S-Pulse, Machida Zelvia 79 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Jubilo Iwata 43 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Machida Zelvia 38 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Omiya Ardija, Blaublitz Akita, Renofa Yamaguchi 37 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Blaublitz Akita 14 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Tochigi SC 10 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Tokyo Verdy 33 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Thespa Kusatsu Gunma 12 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Tokyo Verdy, Machida Zelvia 13 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Fujieda Myfc 72 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Mito Hollyhock 36 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Zweigen Kanazawa FC 42 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp