Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
25/11/2018 11:00 | promotion playoff | Omiya Ardija | 0 - 1 | 0 - 0 | Tokyo Verdy | |
02/12/2018 11:00 | promotion playoff | Yokohama FC | 0 - 1 | 0 - 0 | Tokyo Verdy | |
08/12/2018 12:00 | promotion playoff | Jubilo Iwata | 2 - 0 | 1 - 0 | Tokyo Verdy | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Matsumoto Yamaga FC | 42 | 21 | 14 | 7 | 54 | 34 | 77 |
2 | Oita Trinita | 42 | 23 | 7 | 12 | 76 | 51 | 76 |
3 | Yokohama FC | 42 | 21 | 13 | 8 | 63 | 44 | 76 |
4 | Machida Zelvia | 42 | 21 | 13 | 8 | 62 | 44 | 76 |
5 | Omiya Ardija | 42 | 21 | 8 | 13 | 65 | 48 | 71 |
6 | Tokyo Verdy | 42 | 19 | 14 | 9 | 56 | 41 | 71 |
7 | Avispa Fukuoka | 42 | 19 | 13 | 10 | 58 | 42 | 70 |
8 | Renofa Yamaguchi | 42 | 16 | 13 | 13 | 63 | 64 | 61 |
9 | Ventforet Kofu | 42 | 16 | 11 | 15 | 56 | 46 | 59 |
10 | Mito Hollyhock | 42 | 16 | 9 | 17 | 48 | 46 | 57 |
11 | Tokushima Vortis | 42 | 16 | 8 | 18 | 48 | 42 | 56 |
12 | Yamagata Montedio | 42 | 14 | 14 | 14 | 49 | 51 | 56 |
13 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 14 | 13 | 15 | 52 | 48 | 55 |
14 | JEF United Ichihara | 42 | 16 | 7 | 19 | 72 | 72 | 55 |
15 | Okayama FC | 42 | 14 | 11 | 17 | 39 | 43 | 53 |
16 | Albirex Niigata Japan | 42 | 15 | 8 | 19 | 48 | 56 | 53 |
17 | Tochigi SC | 42 | 13 | 11 | 18 | 38 | 48 | 50 |
18 | Ehime FC | 42 | 12 | 12 | 18 | 34 | 52 | 48 |
19 | Kyoto Purple Sanga | 42 | 12 | 7 | 23 | 40 | 58 | 43 |
20 | Gifu | 42 | 11 | 9 | 22 | 44 | 62 | 42 |
21 | Roasso Kumamoto | 42 | 9 | 7 | 26 | 50 | 79 | 34 |
22 | Kamatamare Sanuki | 42 | 7 | 10 | 25 | 28 | 72 | 31 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 465 | 100.65% |
Các trận chưa diễn ra | -3 | -0.65% |
Chiến thắng trên sân nhà | 177 | 38.06% |
Trận hòa | 116 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 172 | 36.99% |
Tổng số bàn thắng | 1147 | Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 595 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 552 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Oita Trinita | 76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Oita Trinita | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Oita Trinita, Renofa Yamaguchi | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Jubilo Iwata | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Jubilo Iwata | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Jubilo Iwata | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Jubilo Iwata | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Jubilo Iwata | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Jubilo Iwata | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Roasso Kumamoto | 79 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Roasso Kumamoto | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kamatamare Sanuki | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp