Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
4.67% |
Các trận chưa diễn ra |
286 |
95.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
35.71% |
Trận hòa |
2 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
47 |
Trung bình 3.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
21 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
26 |
Trung bình 1.86 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Yunogo Belle |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Yunogo Belle, Nữ Jfa Academy Fukushima |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Yunogo Belle |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Yamato Sylphid Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Kibi International University, Yamato Sylphid Womens, Diavorosso Hiroshima Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Fukuoka An, Yamato Sylphid Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Yunogo Belle |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Yunogo Belle, Veertien Mie Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Yunogo Belle, Nữ Jfa Academy Fukushima |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tsukuba Fc Womens, Diavorosso Hiroshima Womens |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Kibi International University |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Diavorosso Hiroshima Womens |
8 bàn |