Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
18/11/2012 12:00 | play off | Kyoto Purple Sanga | 0 - 4 | 0 - 2 | Oita Trinita | |
18/11/2012 12:00 | play off | Yokohama FC | 0 - 4 | 0 - 1 | JEF United Ichihara | |
23/11/2012 11:00 | play off | Oita Trinita | 1 - 0 | 0 - 0 | JEF United Ichihara | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ventforet Kofu | 42 | 24 | 14 | 4 | 63 | 35 | 86 |
2 | Shonan Bellmare | 42 | 20 | 15 | 7 | 66 | 43 | 75 |
3 | Kyoto Purple Sanga | 42 | 23 | 5 | 14 | 61 | 45 | 74 |
4 | Yokohama FC | 42 | 22 | 7 | 13 | 62 | 45 | 73 |
5 | JEF United Ichihara | 42 | 21 | 9 | 12 | 61 | 33 | 72 |
6 | Oita Trinita | 42 | 21 | 8 | 13 | 59 | 40 | 71 |
7 | Tokyo Verdy | 42 | 20 | 6 | 16 | 65 | 46 | 66 |
8 | Okayama FC | 42 | 17 | 14 | 11 | 41 | 34 | 65 |
9 | Giravanz Kitakyushu | 42 | 19 | 7 | 16 | 53 | 47 | 64 |
10 | Yamagata Montedio | 42 | 16 | 13 | 13 | 51 | 49 | 61 |
11 | Tochigi SC | 42 | 17 | 9 | 16 | 50 | 49 | 60 |
12 | Matsumoto Yamaga FC | 42 | 15 | 14 | 13 | 46 | 43 | 59 |
13 | Mito Hollyhock | 42 | 15 | 11 | 16 | 47 | 49 | 56 |
14 | Roasso Kumamoto | 42 | 15 | 10 | 17 | 40 | 48 | 55 |
15 | Tokushima Vortis | 42 | 13 | 12 | 17 | 45 | 49 | 51 |
16 | Ehime FC | 42 | 12 | 14 | 16 | 47 | 46 | 50 |
17 | Thespa Kusatsu | 42 | 12 | 11 | 19 | 31 | 45 | 47 |
18 | Avispa Fukuoka | 42 | 9 | 14 | 19 | 53 | 68 | 41 |
19 | Kataller Toyama | 42 | 9 | 11 | 22 | 38 | 59 | 38 |
20 | Gainare Tottori | 42 | 11 | 5 | 26 | 33 | 78 | 38 |
21 | FC Gifu | 42 | 7 | 14 | 21 | 27 | 55 | 35 |
22 | FC Machida Zelvia | 42 | 7 | 11 | 24 | 34 | 67 | 32 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 465 | 100.65% |
Các trận chưa diễn ra | -3 | -0.65% |
Chiến thắng trên sân nhà | 195 | 41.94% |
Trận hòa | 117 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 153 | 32.9% |
Tổng số bàn thắng | 1082 | Trung bình 2.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 567 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 515 | Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Shonan Bellmare | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Kyoto Purple Sanga, JEF United Ichihara | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Shonan Bellmare | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | FC Gifu | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | FC Gifu | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Roasso Kumamoto | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | JEF United Ichihara, Okayama FC | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Shonan Bellmare | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ventforet Kofu | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Gainare Tottori | 78 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | FC Machida Zelvia | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Gainare Tottori | 46 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp