Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | V-Varen Nagasaki | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 10 | 27 |
2 | Shimizu S-Pulse | 12 | 8 | 2 | 2 | 20 | 14 | 26 |
3 | Okayama FC | 12 | 6 | 5 | 1 | 16 | 9 | 23 |
4 | Ehime FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 18 | 19 |
5 | Yokohama FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 8 | 18 |
6 | Ventforet Kofu | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 13 | 18 |
7 | Blaublitz Akita | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 8 | 18 |
8 | Vegalta Sendai | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 17 |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 10 | 16 |
10 | Yamagata Montedio | 12 | 5 | 1 | 6 | 12 | 14 | 16 |
11 | Renofa Yamaguchi | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 9 | 15 |
12 | JEF United Ichihara | 11 | 4 | 2 | 5 | 23 | 15 | 14 |
13 | Oita Trinita | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 11 | 13 |
14 | Roasso Kumamoto | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 23 | 12 |
15 | Kagoshima United | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 20 | 12 |
16 | Tochigi SC | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 24 | 12 |
17 | Mito Hollyhock | 11 | 2 | 5 | 4 | 8 | 10 | 11 |
18 | Tokushima Vortis | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 22 | 9 |
19 | Fujieda Myfc | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 17 | 8 |
20 | Thespa Kusatsu Gunma | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 19 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 110 | 23.81% |
Các trận chưa diễn ra | 352 | 76.19% |
Chiến thắng trên sân nhà | 41 | 37.27% |
Trận hòa | 33 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 41 | 37.27% |
Tổng số bàn thắng | 287 | Trung bình 2.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 157 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 130 | Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | V-Varen Nagasaki | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | JEF United Ichihara, V-Varen Nagasaki | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ventforet Kofu | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Fujieda Myfc | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Thespa Kusatsu Gunma, Tokushima Vortis, Fujieda Myfc | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Fujieda Myfc | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Yokohama FC, Blaublitz Akita | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Blaublitz Akita | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Yokohama FC, Renofa Yamaguchi | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Tochigi SC | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Roasso Kumamoto | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Tochigi SC | 19 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp