Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
01/12/2019 11:05 | promotion playoff | Omiya Ardija | 0 - 2 | 0 - 0 | Yamagata Montedio | |
01/12/2019 11:05 | promotion playoff | Tokushima Vortis | 1 - 1 | 1 - 1 | Ventforet Kofu | |
08/12/2019 11:05 | promotion playoff | Tokushima Vortis | 1 - 0 | 0 - 0 | Yamagata Montedio | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Kashiwa Reysol | 42 | 25 | 9 | 8 | 85 | 33 | 84 |
2 | Yokohama FC | 42 | 23 | 10 | 9 | 66 | 40 | 79 |
3 | Omiya Ardija | 42 | 20 | 15 | 7 | 62 | 40 | 75 |
4 | Tokushima Vortis | 42 | 21 | 10 | 11 | 67 | 45 | 73 |
5 | Ventforet Kofu | 42 | 20 | 11 | 11 | 64 | 40 | 71 |
6 | Yamagata Montedio | 42 | 20 | 10 | 12 | 59 | 40 | 70 |
7 | Mito Hollyhock | 42 | 19 | 13 | 10 | 56 | 37 | 70 |
8 | Kyoto Purple Sanga | 42 | 19 | 11 | 12 | 59 | 56 | 68 |
9 | Okayama FC | 42 | 18 | 11 | 13 | 49 | 47 | 65 |
10 | Albirex Niigata Japan | 42 | 17 | 11 | 14 | 71 | 52 | 62 |
11 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 15 | 16 | 11 | 58 | 46 | 61 |
12 | V-Varen Nagasaki | 42 | 17 | 5 | 20 | 57 | 61 | 56 |
13 | Tokyo Verdy | 42 | 14 | 13 | 15 | 59 | 59 | 55 |
14 | Ryukyu | 42 | 13 | 10 | 19 | 57 | 80 | 49 |
15 | Renofa Yamaguchi | 42 | 13 | 8 | 21 | 54 | 70 | 47 |
16 | Avispa Fukuoka | 42 | 12 | 8 | 22 | 39 | 62 | 44 |
17 | JEF United Ichihara | 42 | 10 | 13 | 19 | 46 | 64 | 43 |
18 | Machida Zelvia | 42 | 9 | 16 | 17 | 36 | 59 | 43 |
19 | Ehime FC | 42 | 12 | 6 | 24 | 46 | 62 | 42 |
20 | Tochigi SC | 42 | 8 | 16 | 18 | 33 | 53 | 40 |
21 | Kagoshima United | 42 | 11 | 7 | 24 | 41 | 73 | 40 |
22 | Gifu | 42 | 7 | 9 | 26 | 33 | 78 | 30 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 465 | 100.65% |
Các trận chưa diễn ra | -3 | -0.65% |
Chiến thắng trên sân nhà | 198 | 42.58% |
Trận hòa | 120 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 147 | 31.61% |
Tổng số bàn thắng | 1202 | Trung bình 2.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 654 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 548 | Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kashiwa Reysol | 85 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Kashiwa Reysol | 54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ventforet Kofu | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Tochigi SC, Gifu | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Tochigi SC | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Gifu | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Kashiwa Reysol | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Yamagata Montedio | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kashiwa Reysol | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ryukyu | 80 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ryukyu | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kagoshima United | 46 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp