Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
27/11/2016 10:30 | relegation playout | Tochigi SC | 0 - 1 | 0 - 0 | Zweigen Kanazawa FC | |
04/12/2016 10:30 | relegation playout | Zweigen Kanazawa FC | 2 - 0 | 1 - 0 | Tochigi SC | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Consadole Sapporo | 42 | 25 | 10 | 7 | 65 | 33 | 85 |
2 | Shimizu S-Pulse | 42 | 25 | 9 | 8 | 85 | 37 | 84 |
3 | Matsumoto Yamaga FC | 42 | 24 | 12 | 6 | 62 | 32 | 84 |
4 | Cerezo Osaka | 42 | 23 | 9 | 10 | 62 | 46 | 78 |
5 | Kyoto Purple Sanga | 42 | 18 | 15 | 9 | 50 | 37 | 69 |
6 | Okayama FC | 42 | 17 | 14 | 11 | 58 | 44 | 65 |
7 | Machida Zelvia | 42 | 18 | 11 | 13 | 53 | 44 | 65 |
8 | Yokohama FC | 42 | 16 | 11 | 15 | 50 | 51 | 59 |
9 | Tokushima Vortis | 42 | 16 | 9 | 17 | 46 | 42 | 57 |
10 | Ehime FC | 42 | 12 | 20 | 10 | 41 | 40 | 56 |
11 | JEF United Ichihara | 42 | 13 | 14 | 15 | 52 | 53 | 53 |
12 | Renofa Yamaguchi | 42 | 14 | 11 | 17 | 55 | 63 | 53 |
13 | Mito Hollyhock | 42 | 10 | 18 | 14 | 45 | 49 | 48 |
14 | Yamagata Montedio | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 49 | 47 |
15 | V-Varen Nagasaki | 42 | 10 | 17 | 15 | 39 | 51 | 47 |
16 | Roasso Kumamoto | 42 | 12 | 10 | 20 | 38 | 53 | 46 |
17 | Thespa Kusatsu Gunma | 42 | 11 | 12 | 19 | 52 | 66 | 45 |
18 | Tokyo Verdy | 42 | 10 | 13 | 19 | 43 | 61 | 43 |
19 | Kamatamare Sanuki | 42 | 10 | 13 | 19 | 43 | 62 | 43 |
20 | Gifu | 42 | 12 | 7 | 23 | 47 | 71 | 43 |
21 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 8 | 15 | 19 | 36 | 60 | 39 |
22 | Giravanz Kitakyushu | 42 | 8 | 14 | 20 | 43 | 64 | 38 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 467 | 101.08% |
Các trận chưa diễn ra | -5 | -1.08% |
Chiến thắng trên sân nhà | 176 | 37.69% |
Trận hòa | 140 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 151 | 32.33% |
Tổng số bàn thắng | 1117 | Trung bình 2.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 574 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 543 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Shimizu S-Pulse | 85 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Consadole Sapporo | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Shimizu S-Pulse | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Tochigi SC | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Tochigi SC | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Tochigi SC | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Tochigi SC | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Tochigi SC | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Tochigi SC | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Gifu | 71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Gifu | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Thespa Kusatsu Gunma | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp