Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản 2015

Bảng xếp hạng các giải đấu phụ


Thời gian Vòng đấu Sân nhà Cả trận Hiệp 1 Sân khách Tiện ích trận đấu
29/11/2015 10:30 relegation playout Machida Zelvia 2 - 1 1 - 1 Oita Trinita
  • Diễn biến Machida Zelvia vs Oita Trinita
  • Đội hình Machida Zelvia vs Oita Trinita
  • Video Machida Zelvia vs Oita Trinita
  • Tip Machida Zelvia vs Oita Trinita
06/12/2015 10:35 relegation playout Oita Trinita 0 - 1 0 - 0 Machida Zelvia
  • Diễn biến Oita Trinita vs Machida Zelvia
  • Đội hình Oita Trinita vs Machida Zelvia
  • Video Oita Trinita vs Machida Zelvia
  • Tip Oita Trinita vs Machida Zelvia

Bảng xếp hạng giải đấu chính


Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Omiya Ardija 42 26 8 8 72 37 86
2 Jubilo Iwata 42 24 10 8 72 43 82
3 Avispa Fukuoka 42 24 10 8 63 37 82
4 Cerezo Osaka 42 18 13 11 57 40 67
5 Ehime FC 42 19 8 15 47 39 65
6 V-Varen Nagasaki 42 15 15 12 42 33 60
7 Giravanz Kitakyushu 42 18 5 19 59 58 59
8 Tokyo Verdy 42 16 10 16 43 41 58
9 JEF United Ichihara 42 15 12 15 50 45 57
10 Consadole Sapporo 42 14 15 13 47 43 57
11 Okayama FC 42 12 18 12 40 35 54
12 Zweigen Kanazawa FC 42 12 18 12 46 43 54
13 Roasso Kumamoto 42 13 14 15 42 45 53
14 Tokushima Vortis 42 13 14 15 35 44 53
15 Yokohama FC 42 13 13 16 33 58 52
16 Kamatamare Sanuki 42 12 15 15 30 33 51
17 Kyoto Purple Sanga 42 12 14 16 45 51 50
18 Thespa Kusatsu Gunma 42 13 9 20 34 56 48
19 Mito Hollyhock 42 10 16 16 40 47 46
20 Gifu 42 12 7 23 37 71 43
21 Oita Trinita 42 8 14 20 41 51 38
22 Tochigi SC 42 7 14 21 39 64 35
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáNhật BảnNhật 2Nhật Bản 2J-League Division 2JAPAN J league 2Japan J2Japanese League Division 2
Cập nhật lúc: 20/04/2024 00:47
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 467 101.08%
Các trận chưa diễn ra -5 -1.08%
Chiến thắng trên sân nhà 175 37.47%
Trận hòa 138 30%
Chiến thắng trên sân khách 154 32.98%
Tổng số bàn thắng 1021 Trung bình 2.19 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 538 Trung bình 1.15 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 483 Trung bình 1.03 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Omiya Ardija, Jubilo Iwata 72 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Omiya Ardija 38 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Jubilo Iwata 36 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Machida Zelvia 3 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Machida Zelvia 2 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Machida Zelvia 1 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Machida Zelvia 1 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Machida Zelvia 1 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Machida Zelvia 0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Gifu 71 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Tochigi SC, Yokohama FC 30 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Gifu 43 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp