Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
96 |
26.59% |
Các trận chưa diễn ra |
265 |
73.41% |
Chiến thắng trên sân nhà |
47 |
48.96% |
Trận hòa |
15 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
34 |
35.42% |
Tổng số bàn thắng |
331 |
Trung bình 3.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
181 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
150 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Puerto Rico |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Guyana, Puerto Rico |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Jamaica |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Anguilla |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Costa Rica, Anguilla |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mỹ, Honduras, El Salvador, Canada, Cuba, Anguilla, Grenada, Curacao, Martinique |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mỹ, Nicaragua, French Saint Martin |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Honduras, Mexico, Cuba, Martinique, Guadeloupe |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mỹ, Canada, Nicaragua, French Saint Martin |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Barbados |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Barbados |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Barbados |
14 bàn |