Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Euro 2023-2024

Vòng đấu
Bảng đấu
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết
Bảng A Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Tây Ban Nha 8 7 0 1 25 5 20 21
2 Scotland 8 5 2 1 17 8 9 17
3 Na Uy 8 3 2 3 14 12 2 11
4 Georgia 8 2 2 4 12 18 -6 8
5 Đảo Síp 8 0 0 8 3 28 -25 0
Bảng B Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Pháp 8 7 1 0 29 3 26 22
2 Hà Lan 8 6 0 2 17 7 10 18
3 Hy Lạp 8 4 1 3 14 8 6 13
4 CH Ireland 8 2 0 6 9 10 -1 6
5 Gibraltar 8 0 0 8 0 41 -41 0
Bảng C Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Anh 8 6 2 0 22 4 18 20
2 Italy 8 4 2 2 16 9 7 14
3 Ukraine 8 4 2 2 11 8 3 14
4 Macedonia 8 2 2 4 10 20 -10 8
5 Malta 8 0 0 8 2 20 -18 0
Bảng D Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Thổ Nhĩ Kỳ 8 5 2 1 14 7 7 17
2 Croatia 8 5 1 2 13 4 9 16
3 Xứ Wales 8 3 3 2 10 10 0 12
4 Armenia 8 2 2 4 9 11 -2 8
5 Latvia 8 1 0 7 5 19 -14 3
Bảng E Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Albania 8 4 3 1 12 4 8 15
2 Séc 8 4 3 1 12 6 6 15
3 Ba Lan 8 3 2 3 10 10 0 11
4 Moldova 8 2 4 2 7 10 -3 10
5 Đảo Faroe 8 0 2 6 2 13 -11 2
Bảng F Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Bỉ 8 6 2 0 22 4 18 20
2 Áo 8 6 1 1 17 7 10 19
3 Thụy Điển 8 3 1 4 14 12 2 10
4 Azerbaijan 8 2 1 5 7 17 -10 7
5 Estonia 8 0 1 7 2 22 -20 1
Bảng G Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Hungary 8 5 3 0 16 7 9 18
2 Serbia 8 4 2 2 15 9 6 14
3 Montenegro 8 3 2 3 9 11 -2 11
4 Lithuania 8 1 3 4 8 14 -6 6
5 Bulgaria 8 0 4 4 7 14 -7 4
Bảng H Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Slovenia 10 7 1 2 20 9 11 22
2 Đan Mạch 10 7 1 2 19 10 9 22
3 Phần Lan 10 6 0 4 18 10 8 18
4 Kazakhstan 10 6 0 4 16 12 4 18
5 Bắc Ireland 10 3 0 7 9 13 -4 9
6 San Marino 10 0 0 10 3 31 -28 0
Bảng I Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Romania 10 6 4 0 16 5 11 22
2 Thụy Sỹ 10 4 5 1 22 11 11 17
3 Israel 10 4 3 3 11 11 0 15
4 Belarus 10 3 3 4 9 14 -5 12
5 Kosovo 10 2 5 3 10 10 0 11
6 Andorra 10 0 2 8 3 20 -17 2
Bảng J Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Bồ Đào Nha 10 10 0 0 36 2 34 30
2 Slovakia 10 7 1 2 17 8 9 22
3 Luxembourg 10 5 2 3 13 19 -6 17
4 Iceland 10 3 1 6 17 16 1 10
5 Bosnia Herzegovina 10 3 0 7 9 20 -11 9
6 Liechtenstein 10 0 0 10 1 28 -27 0
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáEuroCúp Euroơ rôUEFA European ChampionshipCúp các quốc gia Châu Âu
Cập nhật lúc: 19/03/2024 15:51
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 230 57.5%
Các trận chưa diễn ra 170 42.5%
Chiến thắng trên sân nhà 111 48.26%
Trận hòa 46 20%
Chiến thắng trên sân khách 84 36.52%
Tổng số bàn thắng 694 Trung bình 3.02 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 396 Trung bình 1.72 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 298 Trung bình 1.3 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Bồ Đào Nha 36 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Pháp, Bồ Đào Nha 21 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Iceland 17 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Gibraltar 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Estonia, Liechtenstein, Gibraltar 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Gibraltar 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Bồ Đào Nha 2 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Pháp, Albania 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Bồ Đào Nha 0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Gibraltar 41 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Liechtenstein 20 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Gibraltar 25 bàn

Clip bóng đá Euro

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp