Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
22 |
7.33% |
Các trận chưa diễn ra |
278 |
92.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
27.27% |
Trận hòa |
4 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
54.55% |
Tổng số bàn thắng |
49 |
Trung bình 2.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
21 |
Trung bình 0.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
28 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Zambia |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nam Phi |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Zambia, Lesotho |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mauritius |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Botswana, Lesotho, Comoros, Swaziland, Mauritius |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nam Phi, Seychelles |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Botswana, Malawi, Mozambique |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Botswana, Comoros |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nam Phi, Malawi, Mozambique, Mauritius |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Seychelles |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Seychelles |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lesotho |
5 bàn |