Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáhang 3 nhat bannhat banjapan football league
Cập nhật lúc: 27/04/2024 13:01
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
102 |
34% |
Các trận chưa diễn ra |
198 |
66% |
Chiến thắng trên sân nhà |
79 |
77.45% |
Trận hòa |
54 |
53% |
Chiến thắng trên sân khách |
30 |
29.41% |
Tổng số bàn thắng |
408 |
Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
245 |
Trung bình 2.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
163 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Zweigen Kanazawa FC |
54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Zweigen Kanazawa FC |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gifu |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vanraure Hachinohe |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gainare Tottori, Yokohama Scc |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vanraure Hachinohe |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Omiya Ardija |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Osaka |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Imabari FC |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Matsumoto Yamaga FC |
47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Zweigen Kanazawa FC, Tegevajaro Miyazaki |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Matsumoto Yamaga FC |
36 bàn |