Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản 2022

Bảng xếp hạng các giải đấu phụ


Thời gian Vòng đấu Sân nhà Cả trận Hiệp 1 Sân khách Tiện ích trận đấu
06/11/2022 11:05 promotion playoffs final Roasso Kumamoto 2 - 2 1 - 2 Yamagata Montedio
  • Diễn biến Roasso Kumamoto vs Yamagata Montedio
  • Đội hình Roasso Kumamoto vs Yamagata Montedio
  • Video Roasso Kumamoto vs Yamagata Montedio
  • Tip Roasso Kumamoto vs Yamagata Montedio

Bảng xếp hạng giải đấu chính


Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Albirex Niigata Japan 42 25 9 8 73 35 84
2 Yokohama FC 42 23 11 8 66 49 80
3 Okayama FC 42 20 12 10 61 42 72
4 Roasso Kumamoto 42 18 13 11 58 48 67
5 Oita Trinita 42 17 15 10 62 52 66
6 Yamagata Montedio 42 17 13 12 62 40 64
7 Vegalta Sendai 42 18 9 15 67 59 63
8 Tokushima Vortis 42 13 23 6 48 35 62
9 Tokyo Verdy 42 16 13 13 62 55 61
10 JEF United Ichihara 42 17 10 15 44 42 61
11 V-Varen Nagasaki 42 15 11 16 50 54 56
12 Blaublitz Akita 42 15 11 16 39 46 56
13 Mito Hollyhock 42 14 12 16 47 46 54
14 Zweigen Kanazawa FC 42 13 13 16 56 69 52
15 Machida Zelvia 42 14 9 19 51 50 51
16 Renofa Yamaguchi 42 13 11 18 51 54 50
17 Tochigi SC 42 11 16 15 32 40 49
18 Ventforet Kofu 42 11 15 16 47 54 48
19 Omiya Ardija 42 10 13 19 48 64 43
20 Thespa Kusatsu Gunma 42 11 9 22 36 57 42
21 Ryukyu 42 8 13 21 41 65 37
22 Grulla Morioka 42 9 7 26 35 80 34
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáNhật BảnNhật 2Nhật Bản 2J-League Division 2JAPAN J league 2Japan J2Japanese League Division 2
Cập nhật lúc: 01/05/2024 02:12
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 466 100.87%
Các trận chưa diễn ra -4 -0.87%
Chiến thắng trên sân nhà 169 36.27%
Trận hòa 137 29%
Chiến thắng trên sân khách 160 34.33%
Tổng số bàn thắng 1149 Trung bình 2.47 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 598 Trung bình 1.28 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 551 Trung bình 1.18 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Albirex Niigata Japan 73 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Albirex Niigata Japan 43 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Vegalta Sendai 37 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Kyoto Purple Sanga 1 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Kyoto Purple Sanga 1 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Kyoto Purple Sanga 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Kyoto Purple Sanga 1 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Kyoto Purple Sanga 1 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Kyoto Purple Sanga 0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Grulla Morioka 80 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Grulla Morioka 38 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Grulla Morioka 42 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp