Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáJapan football league JFL
Cập nhật lúc: 27/04/2024 12:55
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
10.67% |
Các trận chưa diễn ra |
268 |
89.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
53.13% |
Trận hòa |
15 |
47% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
31.25% |
Tổng số bàn thắng |
117 |
Trung bình 3.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
64 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
53 |
Trung bình 1.66 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Okinawa Sv |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Mio Biwako Shiga |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Okinawa Sv |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Honda, Criacao Shinjuku |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Honda |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mio Biwako Shiga, Criacao Shinjuku |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Honda, Kochi United |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Honda, Kochi United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mio Biwako Shiga |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Criacao Shinjuku |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Criacao Shinjuku |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tochigi City, Tiamo Hirakata |
11 bàn |