Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | AC Nagano Parceiro | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 5 | 15 |
2 | Machida Zelvia | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 1 | 13 |
3 | Matsumoto Yamaga FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | 13 |
4 | Sagawa Shiga FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | 13 |
5 | Ohira Tochigi UVA SC | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 5 | 12 |
6 | Honda | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 6 | 11 |
7 | Sony Sendai FC | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 2 | 10 |
8 | V-Varen Nagasaki | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | 10 |
9 | Mio Biwako Shiga | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 9 | 9 |
10 | Honda Lock SC | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | 7 |
11 | Yokogawa Musashino | 5 | 1 | 3 | 1 | 10 | 9 | 6 |
12 | Jef Utd Ichihare B | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 11 | 5 |
13 | Sagawa Printing S.C. | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | 4 |
14 | Kamatamare Sanuki | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 4 |
15 | Zweigen Kanazawa FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | 4 |
16 | Blaublitz Akita | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | 4 |
17 | Ryukyu | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 9 | 3 |
18 | Arte Takasaki | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 11 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 52 | 17.33% |
Các trận chưa diễn ra | 248 | 82.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 21 | 40.38% |
Trận hòa | 10 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 21 | 40.38% |
Tổng số bàn thắng | 147 | Trung bình 2.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 74 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 73 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | AC Nagano Parceiro | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Yokogawa Musashino | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Honda Lock SC, Mio Biwako Shiga | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ryukyu | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Honda Lock SC, Ryukyu | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Machida Zelvia, Sagawa Printing S.C. | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Machida Zelvia | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ohira Tochigi UVA SC, Machida Zelvia | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sony Sendai FC | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Honda Lock SC, Blaublitz Akita, Zweigen Kanazawa FC | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Blaublitz Akita | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Honda Lock SC | 8 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp