Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Gainare Tottori | 34 | 24 | 5 | 5 | 64 | 31 | 77 |
2 | Sagawa Shiga FC | 34 | 17 | 11 | 6 | 69 | 35 | 62 |
3 | Machida Zelvia | 34 | 19 | 4 | 11 | 71 | 44 | 61 |
4 | Honda | 34 | 18 | 5 | 11 | 52 | 43 | 59 |
5 | V-Varen Nagasaki | 34 | 15 | 8 | 11 | 50 | 38 | 53 |
6 | Sagawa Printing S.C. | 34 | 15 | 8 | 11 | 54 | 46 | 53 |
7 | Matsumoto Yamaga FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 41 | 52 |
8 | Blaublitz Akita | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 41 | 51 |
9 | Zweigen Kanazawa FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 41 | 50 |
10 | Ryukyu | 34 | 14 | 6 | 14 | 51 | 51 | 48 |
11 | Mio Biwako Shiga | 34 | 13 | 7 | 14 | 51 | 56 | 46 |
12 | Yokogawa Musashino | 34 | 12 | 8 | 14 | 34 | 38 | 44 |
13 | Honda Lock SC | 34 | 10 | 12 | 12 | 36 | 39 | 42 |
14 | Sony Sendai FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 34 | 42 | 42 |
15 | Ohira Tochigi UVA SC | 34 | 7 | 10 | 17 | 41 | 75 | 31 |
16 | Jef Utd Ichihare B | 34 | 7 | 9 | 18 | 31 | 55 | 30 |
17 | Arte Takasaki | 34 | 7 | 8 | 19 | 28 | 51 | 29 |
18 | Ryutsu Keizai University | 34 | 5 | 4 | 25 | 33 | 80 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 308 | 102.67% |
Các trận chưa diễn ra | -8 | -2.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 132 | 42.86% |
Trận hòa | 70 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 106 | 34.42% |
Tổng số bàn thắng | 852 | Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 465 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 387 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Machida Zelvia | 71 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sagawa Shiga FC | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Machida Zelvia | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sanyo Electric Sumoto | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Sanyo Electric Sumoto | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sanyo Electric Sumoto | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sanyo Electric Sumoto | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sanyo Electric Sumoto | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sanyo Electric Sumoto | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ryutsu Keizai University | 80 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ohira Tochigi UVA SC | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ryutsu Keizai University | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp