Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Blaublitz Akita | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 31 | 61 |
2 | Tochigi SC | 32 | 16 | 12 | 4 | 44 | 24 | 60 |
3 | Azul Claro Numazu | 32 | 16 | 11 | 5 | 60 | 27 | 59 |
4 | Kagoshima United | 32 | 17 | 4 | 11 | 49 | 37 | 55 |
5 | AC Nagano Parceiro | 32 | 13 | 11 | 8 | 34 | 25 | 50 |
6 | Ryukyu | 32 | 13 | 11 | 8 | 44 | 36 | 50 |
7 | Fujieda Myfc | 32 | 12 | 11 | 9 | 50 | 43 | 47 |
8 | Kataller Toyama | 32 | 13 | 8 | 11 | 37 | 33 | 47 |
9 | Giravanz Kitakyushu | 32 | 13 | 7 | 12 | 44 | 37 | 46 |
10 | Fukushima United FC | 32 | 13 | 4 | 15 | 39 | 43 | 43 |
11 | Tokyo U23 | 32 | 12 | 7 | 13 | 36 | 47 | 43 |
12 | Sc Sagamihara | 32 | 9 | 12 | 11 | 34 | 41 | 39 |
13 | Cerezo Osaka U23 | 32 | 8 | 11 | 13 | 39 | 43 | 35 |
14 | Yokohama Scc | 32 | 8 | 8 | 16 | 41 | 54 | 32 |
15 | Grulla Morioka | 32 | 7 | 8 | 17 | 32 | 49 | 29 |
16 | Gamba Osaka U23 | 32 | 7 | 5 | 20 | 31 | 65 | 26 |
17 | Gainare Tottori | 32 | 4 | 9 | 19 | 31 | 63 | 21 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 272 | 90.67% |
Các trận chưa diễn ra | 28 | 9.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 109 | 40.07% |
Trận hòa | 73 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 90 | 33.09% |
Tổng số bàn thắng | 698 | Trung bình 2.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 352 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 346 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Azul Claro Numazu | 60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Kagoshima United | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Azul Claro Numazu | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Gainare Tottori, Gamba Osaka U23 | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Grulla Morioka | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sc Sagamihara | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Tochigi SC | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Azul Claro Numazu | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kataller Toyama | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Gamba Osaka U23 | 65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Gainare Tottori | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Gamba Osaka U23 | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp