Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Oita Trinita | 30 | 19 | 4 | 7 | 50 | 24 | 61 |
2 | Tochigi SC | 30 | 17 | 8 | 5 | 38 | 20 | 59 |
3 | AC Nagano Parceiro | 30 | 15 | 7 | 8 | 33 | 22 | 52 |
4 | Blaublitz Akita | 30 | 14 | 8 | 8 | 37 | 26 | 50 |
5 | Kagoshima United | 30 | 15 | 5 | 10 | 39 | 29 | 50 |
6 | Kataller Toyama | 30 | 13 | 10 | 7 | 37 | 29 | 49 |
7 | Fujieda Myfc | 30 | 14 | 3 | 13 | 48 | 42 | 45 |
8 | Ryukyu | 30 | 12 | 8 | 10 | 46 | 46 | 44 |
9 | Gamba Osaka U23 | 30 | 10 | 8 | 12 | 42 | 41 | 38 |
10 | Tokyo U23 | 30 | 9 | 9 | 12 | 32 | 31 | 36 |
11 | Sc Sagamihara | 30 | 9 | 8 | 13 | 29 | 46 | 35 |
12 | Cerezo Osaka U23 | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 47 | 32 |
13 | Grulla Morioka | 30 | 6 | 12 | 12 | 43 | 47 | 30 |
14 | Fukushima United FC | 30 | 7 | 9 | 14 | 35 | 44 | 30 |
15 | Gainare Tottori | 30 | 8 | 6 | 16 | 30 | 47 | 30 |
16 | Yokohama Scc | 30 | 5 | 5 | 20 | 15 | 51 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 80% |
Các trận chưa diễn ra | 60 | 20% |
Chiến thắng trên sân nhà | 110 | 45.83% |
Trận hòa | 59 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 71 | 29.58% |
Tổng số bàn thắng | 592 | Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 332 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 260 | Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Oita Trinita | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Fujieda Myfc | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ryukyu | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Yokohama Scc | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Yokohama Scc | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Yokohama Scc | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Tochigi SC | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | AC Nagano Parceiro | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Tochigi SC | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Yokohama Scc | 51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Gainare Tottori | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Yokohama Scc, Grulla Morioka | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp