Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Giravanz Kitakyushu | 34 | 19 | 9 | 6 | 51 | 27 | 66 |
2 | Thespa Kusatsu Gunma | 34 | 18 | 9 | 7 | 59 | 34 | 63 |
3 | Fujieda Myfc | 34 | 18 | 9 | 7 | 42 | 31 | 63 |
4 | Kataller Toyama | 34 | 16 | 10 | 8 | 54 | 31 | 58 |
5 | Roasso Kumamoto | 34 | 16 | 9 | 9 | 45 | 39 | 57 |
6 | Cerezo Osaka U23 | 34 | 16 | 4 | 14 | 49 | 56 | 52 |
7 | Gainare Tottori | 34 | 14 | 8 | 12 | 49 | 59 | 50 |
8 | Blaublitz Akita | 34 | 13 | 10 | 11 | 45 | 35 | 49 |
9 | AC Nagano Parceiro | 34 | 13 | 10 | 11 | 35 | 34 | 49 |
10 | Vanraure Hachinohe | 34 | 14 | 6 | 14 | 49 | 42 | 48 |
11 | Fukushima United FC | 34 | 13 | 4 | 17 | 45 | 53 | 43 |
12 | Azul Claro Numazu | 34 | 11 | 6 | 17 | 35 | 43 | 39 |
13 | Yokohama Scc | 34 | 12 | 3 | 19 | 53 | 65 | 39 |
14 | Kamatamare Sanuki | 34 | 10 | 9 | 15 | 33 | 49 | 39 |
15 | Sc Sagamihara | 34 | 10 | 8 | 16 | 36 | 45 | 38 |
16 | Tokyo U23 | 34 | 9 | 9 | 16 | 43 | 52 | 36 |
17 | Gamba Osaka U23 | 34 | 9 | 8 | 17 | 54 | 55 | 35 |
18 | Grulla Morioka | 34 | 7 | 5 | 22 | 36 | 63 | 26 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 102% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2% |
Chiến thắng trên sân nhà | 128 | 41.83% |
Trận hòa | 68 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 110 | 35.95% |
Tổng số bàn thắng | 813 | Trung bình 2.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 441 | Trung bình 1.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 372 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Thespa Kusatsu Gunma | 59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Thespa Kusatsu Gunma | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Gainare Tottori, Fukushima United FC | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kamatamare Sanuki | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | AC Nagano Parceiro | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Grulla Morioka | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Giravanz Kitakyushu | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Fujieda Myfc | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Giravanz Kitakyushu | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Yokohama Scc | 65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Yokohama Scc | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Gainare Tottori, Cerezo Osaka U23 | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp