Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Georgia 2018

Bảng xếp hạng các giải đấu phụ


Thời gian Vòng đấu Sân nhà Cả trận Hiệp 1 Sân khách Tiện ích trận đấu
12/12/2018 18:00 relegation pool Gagra 0 - 1 0 - 0 Sioni Bolnisi
  • Diễn biến Gagra vs Sioni Bolnisi
  • Đội hình Gagra vs Sioni Bolnisi
  • Video Gagra vs Sioni Bolnisi
  • Tip Gagra vs Sioni Bolnisi
12/12/2018 20:00 relegation pool Samtredia 2 - 2 1 - 0 WIT Georgia Tbilisi
  • Diễn biến Samtredia vs WIT Georgia Tbilisi
  • Đội hình Samtredia vs WIT Georgia Tbilisi
  • Video Samtredia vs WIT Georgia Tbilisi
  • Tip Samtredia vs WIT Georgia Tbilisi
15/12/2018 16:00 relegation pool WIT Georgia Tbilisi 4 - 0 2 - 0 Samtredia
  • Diễn biến WIT Georgia Tbilisi vs Samtredia
  • Đội hình WIT Georgia Tbilisi vs Samtredia
  • Video WIT Georgia Tbilisi vs Samtredia
  • Tip WIT Georgia Tbilisi vs Samtredia
15/12/2018 16:00 relegation pool Sioni Bolnisi 3 - 0 1 - 0 Gagra
  • Diễn biến Sioni Bolnisi vs Gagra
  • Đội hình Sioni Bolnisi vs Gagra
  • Video Sioni Bolnisi vs Gagra
  • Tip Sioni Bolnisi vs Gagra

Bảng xếp hạng giải đấu chính


Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Saburtalo Tbilisi 36 24 7 5 64 29 79
2 Torpedo Kutaisi 36 20 9 7 66 25 69
3 Dinamo Tbilisi 36 21 6 9 73 38 69
4 Chikhura Sachkhere 36 19 7 10 54 33 64
5 Dila Gori 36 17 12 7 60 40 63
6 Lokomotiv Tbilisi 36 12 8 16 43 55 44
7 Metalurgi Rustavi 36 8 13 15 33 44 37
8 Sioni Bolnisi 36 8 7 21 39 65 31
9 Samtredia 36 4 9 23 28 81 21
10 Kolkheti Poti 36 4 8 24 26 76 20
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 26/04/2024 08:25
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 184 61.33%
Các trận chưa diễn ra 116 38.67%
Chiến thắng trên sân nhà 76 41.3%
Trận hòa 44 24%
Chiến thắng trên sân khách 64 34.78%
Tổng số bàn thắng 498 Trung bình 2.71 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 260 Trung bình 1.41 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 238 Trung bình 1.29 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Dinamo Tbilisi 73 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Torpedo Kutaisi 39 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Dinamo Tbilisi 42 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Gagra 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Gagra 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Gagra 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất WIT Georgia Tbilisi 2 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà WIT Georgia Tbilisi 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách WIT Georgia Tbilisi 2 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Samtredia 87 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Samtredia 48 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Kolkheti Poti 46 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp