Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Georgia 2019

Bảng xếp hạng các giải đấu phụ


Thời gian Vòng đấu Sân nhà Cả trận Hiệp 1 Sân khách Tiện ích trận đấu
05/12/2019 17:00 relegation pool Telavi 1 - 0 0 - 0 Metalurgi Rustavi
  • Diễn biến Telavi vs Metalurgi Rustavi
  • Đội hình Telavi vs Metalurgi Rustavi
  • Video Telavi vs Metalurgi Rustavi
  • Tip Telavi vs Metalurgi Rustavi
05/12/2019 17:00 relegation pool Sioni Bolnisi 0 - 0 0 - 0 Samtredia
  • Diễn biến Sioni Bolnisi vs Samtredia
  • Đội hình Sioni Bolnisi vs Samtredia
  • Video Sioni Bolnisi vs Samtredia
  • Tip Sioni Bolnisi vs Samtredia
11/12/2019 16:30 relegation pool Metalurgi Rustavi 1 - 2 1 - 2 Telavi
  • Diễn biến Metalurgi Rustavi vs Telavi
  • Đội hình Metalurgi Rustavi vs Telavi
  • Video Metalurgi Rustavi vs Telavi
  • Tip Metalurgi Rustavi vs Telavi
11/12/2019 16:30 relegation pool Samtredia 4 - 1 2 - 0 Sioni Bolnisi
  • Diễn biến Samtredia vs Sioni Bolnisi
  • Đội hình Samtredia vs Sioni Bolnisi
  • Video Samtredia vs Sioni Bolnisi
  • Tip Samtredia vs Sioni Bolnisi

Bảng xếp hạng giải đấu chính


Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Dinamo Tbilisi 36 23 6 7 70 31 75
2 Saburtalo Tbilisi 36 21 7 8 67 36 70
3 Dinamo Batumi 36 21 7 8 57 31 70
4 Lokomotiv Tbilisi 36 17 4 15 44 46 55
5 Chikhura Sachkhere 36 12 11 13 48 44 47
6 Torpedo Kutaisi 36 12 8 16 53 54 44
7 Dila Gori 36 11 10 15 40 44 43
8 Metalurgi Rustavi 36 9 11 16 40 56 38
9 Sioni Bolnisi 36 10 8 18 38 80 38
10 WIT Georgia Tbilisi 36 4 8 24 15 50 20
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 25/04/2024 12:26
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 184 61.33%
Các trận chưa diễn ra 116 38.67%
Chiến thắng trên sân nhà 88 47.83%
Trận hòa 41 22%
Chiến thắng trên sân khách 55 29.89%
Tổng số bàn thắng 481 Trung bình 2.61 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 263 Trung bình 1.43 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 218 Trung bình 1.18 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Dinamo Tbilisi 70 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Dinamo Tbilisi, Saburtalo Tbilisi 37 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Dinamo Tbilisi 33 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Telavi 3 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Telavi 1 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Samtredia 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Samtredia, Telavi 1 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Telavi 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Samtredia 0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Sioni Bolnisi 84 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Sioni Bolnisi 36 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Sioni Bolnisi 48 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp