Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Spartaki Tskhinvali | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | 20 |
2 | Torpedo Kutaisi | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 14 | 5 | 19 |
3 | Baia Zugdidi | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 16 |
4 | WIT Georgia Tbilisi | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 16 | -3 | 16 |
5 | Dila Gori | 10 | 3 | 0 | 7 | 16 | 14 | 2 | 9 |
6 | Merani Martvili | 10 | 2 | 1 | 7 | 5 | 19 | -14 | 7 |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dinamo Tbilisi | 22 | 15 | 3 | 4 | 51 | 17 | 48 |
2 | FC Zestafoni | 22 | 12 | 4 | 6 | 30 | 15 | 40 |
3 | Chikhura Sachkhere | 22 | 11 | 5 | 6 | 40 | 33 | 38 |
4 | FC Sioni Bolnisi | 22 | 9 | 6 | 7 | 27 | 23 | 33 |
5 | Metalurgi Rustavi | 22 | 9 | 6 | 7 | 26 | 25 | 33 |
6 | Guria Lanchkhuti | 22 | 11 | 0 | 11 | 25 | 29 | 33 |
7 | Dila Gori | 22 | 8 | 8 | 6 | 28 | 22 | 32 |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 29 | 29 |
9 | Torpedo Kutaisi | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 30 | 29 |
10 | Spartaki Tskhinvali | 22 | 6 | 2 | 14 | 19 | 32 | 20 |
11 | Baia Zugdidi | 22 | 5 | 5 | 12 | 12 | 30 | 20 |
12 | Merani Martvili | 22 | 4 | 3 | 15 | 16 | 41 | 15 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 192 | 64% |
Các trận chưa diễn ra | 108 | 36% |
Chiến thắng trên sân nhà | 95 | 49.48% |
Trận hòa | 32 | 17% |
Chiến thắng trên sân khách | 65 | 33.85% |
Tổng số bàn thắng | 486 | Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 280 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 206 | Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dinamo Tbilisi | 67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Chikhura Sachkhere | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dinamo Tbilisi | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Merani Martvili | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Merani Martvili | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Merani Martvili | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dinamo Tbilisi, FC Zestafoni | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Metalurgi Rustavi | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dinamo Tbilisi | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Merani Martvili | 60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Merani Martvili | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Merani Martvili | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp