Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
95 |
31.67% |
Các trận chưa diễn ra |
205 |
68.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
41 |
43.16% |
Trận hòa |
23 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
31 |
32.63% |
Tổng số bàn thắng |
229 |
Trung bình 2.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
125 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
104 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Samtredia |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Saburtalo Tbilisi |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Samtredia |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Baia Zugdidi |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Baia Zugdidi |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Saburtalo Tbilisi, Baia Zugdidi |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dinamo Tbilisi |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dinamo Tbilisi |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dinamo Tbilisi, Dinamo Batumi |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Baia Zugdidi |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sioni Bolnisi |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Baia Zugdidi |
19 bàn |