Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dinamo Batumi | 21 | 90 | 5 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Saburtalo Tbilisi | 20 | 65 | 25 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Dila Gori | 13 | 69 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Torpedo Kutaisi | 23 | 26 | 13 | 61 | Chi tiết | ||||
5 | Kolkheti Poti | 13 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
6 | Dinamo Tbilisi | 13 | 23 | 46 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Telavi | 17 | 18 | 18 | 65 | Chi tiết | ||||
8 | Samgurali Tskh | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Samtredia | 16 | 6 | 63 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Gagra | 10 | 10 | 20 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |