Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dinamo Batumi | 25 | 20 | 4 | 1 | 57 | 37 | 64 |
2 | Saburtalo Tbilisi | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 25 | 44 |
3 | Dila Gori | 17 | 13 | 2 | 2 | 24 | 7 | 41 |
4 | Torpedo Kutaisi | 25 | 6 | 4 | 15 | 41 | 47 | 22 |
5 | Kolkheti Poti | 17 | 4 | 6 | 7 | 25 | 26 | 18 |
6 | Dinamo Tbilisi | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 17 | 16 |
7 | Samtredia | 18 | 1 | 11 | 6 | 21 | 32 | 14 |
8 | Telavi | 18 | 3 | 4 | 11 | 11 | 24 | 13 |
9 | Samgurali Tskh | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 16 | 12 |
10 | Gagra | 15 | 1 | 2 | 12 | 6 | 20 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 51 | 17% |
Các trận chưa diễn ra | 249 | 83% |
Chiến thắng trên sân nhà | 43 | 84.31% |
Trận hòa | 24 | 47% |
Chiến thắng trên sân khách | 23 | 45.1% |
Tổng số bàn thắng | 248 | Trung bình 4.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 139 | Trung bình 2.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 109 | Trung bình 2.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dinamo Batumi | 54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Batumi | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Torpedo Kutaisi | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Gagra | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Gagra | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Samgurali Tskh | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dila Gori | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dila Gori | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dila Gori | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Torpedo Kutaisi | 47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dinamo Batumi | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Torpedo Kutaisi | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp