Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dila Gori | 18 | 18 | 11 | 14 | 1 | 3 | 11 | 77.78% | Chi tiết |
2 | Dinamo Batumi | 24 | 24 | 10 | 17 | 1 | 6 | 11 | 70.83% | Chi tiết |
3 | Saburtalo Tbilisi | 20 | 20 | 10 | 13 | 0 | 7 | 6 | 65.00% | Chi tiết |
4 | Kolkheti Poti | 17 | 17 | 1 | 10 | 1 | 6 | 4 | 58.82% | Chi tiết |
5 | Samtredia | 18 | 18 | 1 | 8 | 5 | 5 | 3 | 44.44% | Chi tiết |
6 | Telavi | 18 | 18 | 0 | 7 | 0 | 11 | -4 | 38.89% | Chi tiết |
7 | Samgurali Tskh | 12 | 12 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 25.00% | Chi tiết |
8 | Torpedo Kutaisi | 24 | 24 | 10 | 6 | 0 | 18 | -12 | 25.00% | Chi tiết |
9 | Dinamo Tbilisi | 15 | 15 | 9 | 3 | 5 | 7 | -4 | 20.00% | Chi tiết |
10 | Gagra | 15 | 15 | 0 | 1 | 2 | 12 | -11 | 6.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 48 | 48% |
Hòa | 18 | 18% |
Đội khách thắng kèo | 34 | 34% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dila Gori | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Gagra | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Saburtalo Tbilisi | 87.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Samgurali Tskh | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Saburtalo Tbilisi | 87.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Samgurali Tskh | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dinamo Tbilisi | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |