Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
47 |
13.06% |
Các trận chưa diễn ra |
313 |
86.94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
24 |
51.06% |
Trận hòa |
13 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
23.4% |
Tổng số bàn thắng |
137 |
Trung bình 2.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
79 |
Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
58 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nantes U19 |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Paris Saint Germain U19, Angers Sco U19 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Monaco U19, Lens U19 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Montpellier U19 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Monaco U19 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Montpellier U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lens U19 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lens U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Marseille U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Stade Reims U19 |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Marseille U19 |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Stade Reims U19 |
15 bàn |