Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
890 |
247.22% |
Các trận chưa diễn ra |
-530 |
-147.22% |
Chiến thắng trên sân nhà |
438 |
49.21% |
Trận hòa |
297 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
293 |
32.92% |
Tổng số bàn thắng |
2418 |
Trung bình 2.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
1360 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
1058 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Xerez CD |
68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Xerez CD |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cd Azuaga |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Colegios Diocesanos, Fuentes |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Anaitasuna |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cf Montanesa, Colegios Diocesanos, Fuentes |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bergantinos Cf, Cd Anguiano |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ontinyent CF, Bergantinos Cf, Vilafranca |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mallorca B, Cd Anguiano |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ud Fuente De Cantos, Atletico Melilla |
56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ud Fuente De Cantos |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Atletico Melilla |
47 bàn |