Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
9 |
2.5% |
Các trận chưa diễn ra |
351 |
97.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
55.56% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
144.44% |
Tổng số bàn thắng |
100 |
Trung bình 11.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
38 |
Trung bình 4.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
62 |
Trung bình 6.89 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Auckland City |
62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hamilton Wanderers Sc |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Auckland City |
53 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Manuel Wa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Manuel Wa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hamilton Wanderers Sc, Eastern Suburbs AFC, Manuel Wa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Eastern Suburbs AFC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Eastern Suburbs AFC, Manuel Wa, Birkenhead United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Eastern Suburbs AFC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hamilton Wanderers Sc |
55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hamilton Wanderers Sc |
50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Auckland City |
20 bàn |