Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
5 |
1.39% |
Các trận chưa diễn ra |
355 |
98.61% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
20% |
Trận hòa |
4 |
80% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
17 |
Trung bình 3.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
9 |
Trung bình 1.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
8 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Trabzonspor U19 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Altinordu U19 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Trabzonspor U19 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Galatasaray U19, Besiktas Jk U19 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Besiktas Jk U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Galatasaray U19, Altinordu U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Galatasaray U19, Besiktas Jk U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Besiktas Jk U19, Trabzonspor U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Galatasaray U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Altinordu U19 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Altinordu U19 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Trabzonspor U19 |
3 bàn |