Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
04/09/2013 17:00 | 2 | Kashiwa Reysol | 4 - 2 | 3 - 1 | Tsukuba University | |
07/09/2013 11:00 | 2 | Ventforet Kofu | 1 - 0 | 0 - 0 | Fukushima United FC | |
07/09/2013 11:00 | 2 | Tochigi SC | 5 - 1 | 1 - 1 | Avispa Fukuoka | |
07/09/2013 11:00 | 2 | Omiya Ardija | 4 - 0 | 2 - 0 | Okayama B | |
07/09/2013 11:00 | 2 | Jubilo Iwata | 8 - 1 | 4 - 1 | Saurcos Fukui | |
07/09/2013 11:00 | 2 | Consadole Sapporo | 4 - 1 | 1 - 1 | Hokkaido University | |
07/09/2013 11:00 | 2 | Mito Hollyhock | 1 - 1 | 1 - 0 | Ehime FC | |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-2] | ||||||
07/09/2013 11:00 | 2 | Albirex Niigata Japan | 1 - 1 | 1 - 0 | Niigata University | |
90 minutes[1-1],120 minutes[4-2] | ||||||
07/09/2013 12:00 | 2 | Yamagata Montedio | 1 - 1 | 0 - 1 | Kataller Toyama | |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[9-8] | ||||||
07/09/2013 13:00 | 2 | Shimizu S-Pulse | 2 - 0 | 0 - 0 | Fujieda Myfc | |
07/09/2013 13:00 | 2 | Vegalta Sendai | 3 - 0 | 1 - 0 | Blaublitz Akita | |
07/09/2013 14:00 | 2 | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 2 | 1 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | |
90 minutes[2-2],120 minutes[4-3] | ||||||
07/09/2013 14:00 | 2 | Tokyo | 0 - 0 | 0 - 0 | Yokogawa Musashino | |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] | ||||||
07/09/2013 15:00 | 2 | Kashima Antlers | 3 - 0 | 0 - 0 | Sony Sendai FC | |
08/09/2013 11:00 | 2 | Shonan Bellmare | 4 - 0 | 3 - 0 | Ryukyu | |
08/09/2013 11:00 | 2 | Yokohama FC | 0 - 1 | 0 - 1 | Zweigen Kanazawa FC | |
08/09/2013 11:00 | 2 | Sagan Tosu | 10 - 0 | 6 - 0 | Saga University | |
08/09/2013 11:00 | 2 | Oita Trinita | 2 - 0 | 2 - 0 | Verspah Oita | |
08/09/2013 11:00 | 2 | Gainare Tottori | 0 - 2 | 0 - 0 | Giravanz Kitakyushu | |
08/09/2013 11:00 | 2 | Vissel Kobe | 3 - 1 | 2 - 0 | Nara Club | |
08/09/2013 12:00 | 2 | Okayama FC | 2 - 1 | 2 - 0 | Gifu | |
08/09/2013 13:00 | 2 | Sanfrecce Hiroshima | 1 - 0 | 1 - 0 | Fukuoka University | |
08/09/2013 13:00 | 2 | Gamba Osaka | 5 - 0 | 1 - 0 | Imabari FC | |
08/09/2013 13:00 | 2 | Nagoya Grampus Eight | 0 - 2 | 0 - 2 | AC Nagano Parceiro | |
08/09/2013 13:00 | 2 | Cerezo Osaka | 4 - 0 | 1 - 0 | Kansai University | |
08/09/2013 14:00 | 2 | Roasso Kumamoto | 1 - 1 | 0 - 1 | Tokushima Vortis | |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-3] | ||||||
08/09/2013 14:00 | 2 | JEF United Ichihara | 5 - 0 | 2 - 0 | Kamatamare Sanuki | |
08/09/2013 14:00 | 2 | Kyoto Purple Sanga | 4 - 0 | 0 - 0 | Sagawa Printing S.C. | |
08/09/2013 15:00 | 2 | Tokyo Verdy | 3 - 2 | 1 - 2 | V-Varen Nagasaki | |
11/09/2013 17:00 | 2 | Kawasaki Frontale | 3 - 1 | 1 - 0 | Kochi University | |
11/09/2013 17:00 | 2 | Yokohama F Marinos | 5 - 1 | 1 - 1 | Vanraure Hachinohe | |
11/09/2013 17:00 | 2 | Urawa Red Diamonds | 2 - 1 | 2 - 0 | Ohira Tochigi UVA SC |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 63 | 21% |
Các trận chưa diễn ra | 237 | 79% |
Chiến thắng trên sân nhà | 33 | 52.38% |
Trận hòa | 20 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 10 | 15.87% |
Tổng số bàn thắng | 176 | Trung bình 2.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 128 | Trung bình 2.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 48 | Trung bình 0.76 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Yokohama F Marinos | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Yokohama F Marinos | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Tokyo | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nagoya Grampus Eight, Yokohama FC, Gainare Tottori, Blaublitz Akita, Okayama B, Ryukyu, Sony Sendai FC, Sagawa Printing S.C., Fukuoka University, Fukushima United FC, Kamatamare Sanuki, Yokogawa Musashino, Imabari FC, Verspah Oita, Saga University, Fujieda Myfc, Kansai U | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Avispa Fukuoka, Nagoya Grampus Eight, Thespa Kusatsu Gunma, Tokyo, Yokohama FC, Ehime FC, Gifu, Gainare Tottori, Kataller Toyama, Ohira Tochigi UVA SC, Blaublitz Akita, Okayama B, Ryukyu, Zweigen Kanazawa FC, Sony Sendai FC, Kochi University, Giravanz Kitakyushu, Tokushim | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Cerezo Osaka, Shimizu S-Pulse, Vissel Kobe, Kashima Antlers, Omiya Ardija, Urawa Red Diamonds, Jubilo Iwata, Kashiwa Reysol, Kawasaki Frontale, Albirex Niigata Japan, Gamba Osaka, Nagoya Grampus Eight, Shonan Bellmare, Yokohama FC, Gainare Tottori, Tokyo Verdy, JEF Unite | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Gamba Osaka, Shonan Bellmare, Giravanz Kitakyushu, Yokogawa Musashino | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ventforet Kofu, Avispa Fukuoka, Gamba Osaka, Thespa Kusatsu Gunma, Tokyo, Shonan Bellmare, Ehime FC, Gifu, Kyoto Purple Sanga, Kataller Toyama, Ohira Tochigi UVA SC, Blaublitz Akita, Okayama B, Ryukyu, Zweigen Kanazawa FC, Sony Sendai FC, Kochi University, Giravanz Kitaky | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Cerezo Osaka, Shimizu S-Pulse, Vegalta Sendai, Kashima Antlers, Omiya Ardija, Urawa Red Diamonds, Jubilo Iwata, Kashiwa Reysol, Kawasaki Frontale, Albirex Niigata Japan, Gamba Osaka, Nagoya Grampus Eight, Consadole Sapporo, Shonan Bellmare, Yokohama FC, Oita Trinita, Gai | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Saga University | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kashima Antlers, Urawa Red Diamonds | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Saga University | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp