Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 2023

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Kashiwa Reysol 6 83 17 0 Chi tiết
2 Kawasaki Frontale 6 67 33 0 Chi tiết
3 Vissel Kobe 5 80 20 0 Chi tiết
4 Shonan Bellmare 4 50 25 25 Chi tiết
5 Kochi United 4 50 25 25 Chi tiết
6 Albirex Niigata Japan 5 40 60 0 Chi tiết
7 Avispa Fukuoka 5 40 40 20 Chi tiết
8 Tochigi SC 3 67 33 0 Chi tiết
9 Cerezo Osaka 3 67 33 0 Chi tiết
10 Consadole Sapporo 3 67 0 33 Chi tiết
11 Machida Zelvia 3 67 0 33 Chi tiết
12 Nagoya Grampus Eight 4 50 25 25 Chi tiết
13 Yokohama F Marinos 2 50 0 50 Chi tiết
14 Tegevajaro Miyazaki 2 50 0 50 Chi tiết
15 Kamatamare Sanuki 2 50 0 50 Chi tiết
16 Kansai University 2 50 50 0 Chi tiết
17 Gifu 3 33 67 0 Chi tiết
18 Fukushima United FC 2 50 0 50 Chi tiết
19 Grulla Morioka 2 50 0 50 Chi tiết
20 Veertien Mie 2 50 0 50 Chi tiết
21 Honda 2 50 0 50 Chi tiết
22 Tokushima Vortis 4 25 25 50 Chi tiết
23 Kataller Toyama 4 25 75 0 Chi tiết
24 Yamanashi Gakuin University Pegasus 2 50 0 50 Chi tiết
25 Ryukyu 2 50 50 0 Chi tiết
26 Verspah Oita 3 33 33 33 Chi tiết
27 Bundy Onse Kakogawa 2 50 0 50 Chi tiết
28 AC Nagano Parceiro 2 50 0 50 Chi tiết
29 Urayasu Sc 2 50 0 50 Chi tiết
30 Btop Hokkaido 2 50 0 50 Chi tiết
31 Imabari FC 2 50 0 50 Chi tiết
32 Sanfrecce Hiroshima 2 50 0 50 Chi tiết
33 Tokyo Verdy 2 50 50 0 Chi tiết
34 Jubilo Iwata 3 33 0 67 Chi tiết
35 Omiya Ardija 2 50 0 50 Chi tiết
36 Tokyo 3 33 33 33 Chi tiết
37 Kashima Antlers 2 50 50 0 Chi tiết
38 Mito Hollyhock 2 50 0 50 Chi tiết
39 Yamagata Montedio 2 50 0 50 Chi tiết
40 Okayama FC 2 50 0 50 Chi tiết
41 Sagan Tosu 2 50 50 0 Chi tiết
42 Vegalta Sendai 2 50 50 0 Chi tiết
43 Ventforet Kofu 3 33 33 33 Chi tiết
44 Urawa Red Diamonds 3 33 33 33 Chi tiết
45 Yokohama FC 2 50 0 50 Chi tiết
46 Roasso Kumamoto 5 20 60 20 Chi tiết
47 Tokai University 1 0 0 100 Chi tiết
48 Tochigi City 2 0 50 50 Chi tiết
49 Maruyasu Industries 1 0 100 0 Chi tiết
50 Brew Kashima 1 0 0 100 Chi tiết
51 Arterivo Wakayama 1 0 0 100 Chi tiết
52 Niigata University 1 0 0 100 Chi tiết
53 North Asia University 1 0 0 100 Chi tiết
54 Criacao Shinjuku 1 0 0 100 Chi tiết
55 Gainare Tottori 1 0 0 100 Chi tiết
56 Nara Club 1 0 0 100 Chi tiết
57 Src Hiroshima 1 0 0 100 Chi tiết
58 Hokuriku Electric Power 1 0 0 100 Chi tiết
59 Tonan Maebashi 1 0 0 100 Chi tiết
60 Mitsubishi Motors Mizushima 1 0 0 100 Chi tiết
61 Sc Sagamihara 2 0 50 50 Chi tiết
62 Tokyo International University 1 0 100 0 Chi tiết
63 Giravanz Kitakyushu 2 0 50 50 Chi tiết
64 Kagoshima United 1 0 100 0 Chi tiết
65 Baleine Shimonoseki 1 0 100 0 Chi tiết
66 Vanraure Hachinohe 1 0 100 0 Chi tiết
67 Sony Sendai FC 2 0 50 50 Chi tiết
68 Fukui United 1 0 0 100 Chi tiết
69 Laranja Kyoto 1 0 0 100 Chi tiết
70 Tsukuba University 1 0 0 100 Chi tiết
71 Mio Biwako Shiga 2 0 50 50 Chi tiết
72 Azul Claro Numazu 1 0 100 0 Chi tiết
73 Yamagata University Department Of Medicine 1 0 0 100 Chi tiết
74 Beluga Rosso Iwami 1 0 100 0 Chi tiết
75 Mitsubishi Nagasaki 1 0 0 100 Chi tiết
76 Thespa Kusatsu Gunma 1 0 0 100 Chi tiết
77 Blaublitz Akita 1 0 0 100 Chi tiết
78 JEF United Ichihara 1 0 0 100 Chi tiết
79 Gamba Osaka 1 0 0 100 Chi tiết
80 Zweigen Kanazawa FC 1 0 0 100 Chi tiết
81 Renofa Yamaguchi 1 0 0 100 Chi tiết
82 Oita Trinita 1 0 0 100 Chi tiết
83 Fujieda Myfc 1 0 0 100 Chi tiết
84 V-Varen Nagasaki 1 0 0 100 Chi tiết
85 Shimizu S-Pulse 1 0 100 0 Chi tiết
86 Ban Di Tesi Iwaki 1 0 100 0 Chi tiết
87 Kyoto Purple Sanga 1 0 100 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 19/04/2024 19:46
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác