Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
11 |
2.2% |
Các trận chưa diễn ra |
489 |
97.8% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
63.64% |
Trận hòa |
3 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
9.09% |
Tổng số bàn thắng |
22 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
15 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
7 |
Trung bình 0.64 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Finland U18 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Finland U18, Finland U16, Latvia U18 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Finland U18, Lithuania U18 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Estonia U16 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lithuania U18, Latvia U16, Lithuania U16, Estonia U16 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Finland U16, Latvia U18, Estonia U16 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Finland U16, Latvia U16, Estonia U16 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lithuania U18, Latvia U16, Estonia U16 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Finland U16, Latvia U18 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Estonia U18, Lithuania U18 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Finland U18, Latvia U18 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lithuania U18 |
5 bàn |