Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáBaltic Cup
Cập nhật lúc: 14/05/2024 17:04
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
4 |
0.8% |
Các trận chưa diễn ra |
496 |
99.2% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
25% |
Trận hòa |
1 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
4 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
1 |
Trung bình 0.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
3 |
Trung bình 0.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Phần Lan |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Latvia |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Phần Lan |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Estonia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Estonia, Phần Lan, Lithuania |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Estonia, Latvia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Latvia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Latvia, Lithuania |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Estonia, Phần Lan, Latvia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Estonia |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Estonia |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lithuania |
1 bàn |