Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
3 |
0.6% |
Các trận chưa diễn ra |
497 |
99.4% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
33.33% |
Trận hòa |
2 |
67% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
2 |
Trung bình 0.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
2 |
Trung bình 0.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
0 |
Trung bình 0 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Lithuania |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lithuania |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Estonia, Latvia, Lithuania |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Estonia, Latvia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Estonia, Latvia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Estonia, Latvia, Lithuania |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Latvia, Lithuania |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Estonia, Latvia, Lithuania |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Latvia, Lithuania |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Estonia |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Estonia, Latvia, Lithuania |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Estonia |
2 bàn |