Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
18 |
3.6% |
Các trận chưa diễn ra |
482 |
96.4% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
38.89% |
Trận hòa |
7 |
39% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
22.22% |
Tổng số bàn thắng |
52 |
Trung bình 2.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
34 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
18 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Latvia U19 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Latvia U19 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Phần Lan U19, Estonia U19, Estonia U17, Latvia U17 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lithuania |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Iceland, Lithuania, Phần Lan U19, Latvia U17 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Estonia U21, Latvia, Lithuania, Latvia U19, Phần Lan U17, Lithuania U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Latvia U21, Estonia, Iceland, Phần Lan U19, Phần Lan U17 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Latvia U21, Estonia, Iceland, Lithuania, Phần Lan U19, Latvia U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Latvia, Latvia U19, Phần Lan U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Estonia U19, Estonia U17 |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Estonia U19, Lithuania U17 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Estonia U17 |
9 bàn |