Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
18 |
3.6% |
Các trận chưa diễn ra |
482 |
96.4% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
33.33% |
Trận hòa |
8 |
44% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
22.22% |
Tổng số bàn thắng |
49 |
Trung bình 2.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
25 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Latvia U19, Lithuania U17 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Latvia U19 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lithuania U17 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Estonia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Estonia U21, Estonia, Estonia U19, Lithuania U17 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Lithuania U21, Latvia U21, Estonia, Latvia, Latvia U19, Latvia U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Latvia U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Estonia U21, Latvia U21, Estonia, Lithuania, Lithuania U19, Estonia U19, Lithuania U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Latvia U21, Latvia, Latvia U19, Phần Lan U17, Latvia U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Latvia U17 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Latvia U17 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Estonia U19 |
6 bàn |