Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáBaltic Cup
Cập nhật lúc: 28/04/2024 23:49
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
2.4% |
Các trận chưa diễn ra |
488 |
97.6% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
66.67% |
Trận hòa |
2 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
16.67% |
Tổng số bàn thắng |
53 |
Trung bình 4.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
34 |
Trung bình 2.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
19 |
Trung bình 1.58 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Phần Lan U17 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Phần Lan U17 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Estonia U17 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lithuania U19, Latvia U17 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Estonia U17 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Phần Lan U19, Lithuania U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Phần Lan U17 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Latvia U19, Estonia U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Phần Lan U19, Lithuania U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Estonia U17, Latvia U17 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lithuania U17 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Estonia U17 |
9 bàn |