Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
2.4% |
Các trận chưa diễn ra |
488 |
97.6% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
16.67% |
Trận hòa |
4 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
37 |
Trung bình 3.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
9 |
Trung bình 0.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
28 |
Trung bình 2.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Phần Lan U17 |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lithuania U17 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Phần Lan U17 |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Estonia U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Latvia U19, Phần Lan U19, Estonia U19, Latvia U17 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Lithuania U19, Estonia U19, Estonia U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Phần Lan U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Latvia U19, Phần Lan U19, Latvia U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Lithuania U19, Phần Lan U19, Estonia U19, Estonia U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lithuania U17 |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lithuania U19, Lithuania U17 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Latvia U17 |
6 bàn |