Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
205 |
56.94% |
Các trận chưa diễn ra |
155 |
43.06% |
Chiến thắng trên sân nhà |
97 |
47.32% |
Trận hòa |
58 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
51 |
24.88% |
Tổng số bàn thắng |
530 |
Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
301 |
Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
229 |
Trung bình 1.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Royal Fc Liege |
62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Royal Fc Liege |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Royal Olympic Club Charleroi |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
La Louviere Centre |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
La Louviere Centre |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kvk Tienen |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Patro Eisden |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Patro Eisden |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Patro Eisden |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
La Louviere Centre |
64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
La Louviere Centre |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
La Louviere Centre |
35 bàn |