Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | La Louviere | 46 | 76 | 11 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | KSK Heist | 47 | 64 | 11 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Lokeren Temse | 39 | 69 | 10 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Royal Knokke | 40 | 48 | 20 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Thes Sport Tessenderlo | 47 | 40 | 4 | 55 | Chi tiết | ||||
6 | Charleroi B | 40 | 45 | 25 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Antwerp B | 38 | 42 | 13 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Kvk Tienen | 45 | 36 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Union Royale Namur | 42 | 36 | 5 | 60 | Chi tiết | ||||
10 | Hoogstraten VV | 45 | 31 | 29 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Gent B | 44 | 32 | 45 | 23 | Chi tiết | ||||
12 | Excelsior Virton | 35 | 34 | 17 | 49 | Chi tiết | ||||
13 | Sint Eloois Winkel | 39 | 31 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Dessel Sport | 33 | 36 | 15 | 48 | Chi tiết | ||||
15 | Leuven B | 39 | 26 | 18 | 56 | Chi tiết | ||||
16 | Royal Olympic Club Charleroi | 38 | 24 | 34 | 42 | Chi tiết | ||||
17 | Royal Cappellen | 33 | 21 | 12 | 67 | Chi tiết | ||||
18 | Urs Lixhe Lanaye | 40 | 18 | 38 | 45 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |