Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Lokeren Temse | 33 | 33 | 0 | 27 | 4 | 2 | 25 | 81.82% | Chi tiết |
2 | La Louviere | 39 | 39 | 0 | 28 | 5 | 6 | 22 | 71.79% | Chi tiết |
3 | KSK Heist | 44 | 44 | 0 | 30 | 3 | 11 | 19 | 68.18% | Chi tiết |
4 | Charleroi B | 34 | 34 | 0 | 17 | 10 | 7 | 10 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Royal Knokke | 34 | 34 | 0 | 15 | 8 | 11 | 4 | 44.12% | Chi tiết |
6 | Kvk Tienen | 39 | 39 | 0 | 15 | 10 | 14 | 1 | 38.46% | Chi tiết |
7 | Thes Sport Tessenderlo | 43 | 43 | 0 | 16 | 2 | 25 | -9 | 37.21% | Chi tiết |
8 | Gent B | 38 | 38 | 0 | 14 | 16 | 8 | 6 | 36.84% | Chi tiết |
9 | Dessel Sport | 30 | 30 | 0 | 11 | 4 | 15 | -4 | 36.67% | Chi tiết |
10 | Excelsior Virton | 31 | 31 | 0 | 10 | 4 | 17 | -7 | 32.26% | Chi tiết |
11 | Antwerp B | 29 | 29 | 0 | 9 | 5 | 15 | -6 | 31.03% | Chi tiết |
12 | Hoogstraten VV | 39 | 39 | 0 | 11 | 13 | 15 | -4 | 28.21% | Chi tiết |
13 | Sint Eloois Winkel | 36 | 36 | 0 | 10 | 10 | 16 | -6 | 27.78% | Chi tiết |
14 | Union Royale Namur | 37 | 37 | 0 | 10 | 2 | 25 | -15 | 27.03% | Chi tiết |
15 | Royal Olympic Club Charleroi | 34 | 34 | 0 | 9 | 10 | 15 | -6 | 26.47% | Chi tiết |
16 | Royal Cappellen | 29 | 29 | 0 | 7 | 4 | 18 | -11 | 24.14% | Chi tiết |
17 | Urs Lixhe Lanaye | 29 | 29 | 0 | 7 | 9 | 13 | -6 | 24.14% | Chi tiết |
18 | Leuven B | 34 | 34 | 0 | 7 | 7 | 20 | -13 | 20.59% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 140 | 36.94% |
Hòa | 126 | 33.25% |
Đội khách thắng kèo | 113 | 29.82% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Lokeren Temse | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Leuven B | 20.59% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | KSK Heist | 85.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Urs Lixhe Lanaye | 18.75% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | KSK Heist | 85.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Urs Lixhe Lanaye | 18.75% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Gent B | 42.11% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |