Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
86 |
28.67% |
Các trận chưa diễn ra |
214 |
71.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
38 |
44.19% |
Trận hòa |
19 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
29 |
33.72% |
Tổng số bàn thắng |
231 |
Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
127 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
104 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Hyundai Steel Redangels, Nữ Suwon Fcm |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Suwon Fcm |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hwacheon Kspo Womens |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Changnyeong Womens |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Changnyeong Womens |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gyeongju Khnp Womens |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Hyundai Steel Redangels |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Hyundai Steel Redangels, Hwacheon Kspo Womens |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Hyundai Steel Redangels |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Seoul Amazones, Nữ Busan Sangmu |
38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gumi Sportstoto Womens |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Busan Sangmu |
24 bàn |