Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 01/05/2024 08:13
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
68 |
22.67% |
Các trận chưa diễn ra |
232 |
77.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
26 |
38.24% |
Trận hòa |
15 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
27 |
39.71% |
Tổng số bàn thắng |
206 |
Trung bình 3.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
105 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
101 |
Trung bình 1.49 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Hyundai Steel Redangels |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Hyundai Steel Redangels |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Seoul Amazones |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gumi Sportstoto Womens |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gumi Sportstoto Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gumi Sportstoto Womens |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Hyundai Steel Redangels |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gumi Sportstoto Womens |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Hyundai Steel Redangels |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Seoul Amazones |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Changnyeong Womens |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Seoul Amazones |
27 bàn |