Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
7 |
2.33% |
Các trận chưa diễn ra |
293 |
97.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
57.14% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
42.86% |
Tổng số bàn thắng |
28 |
Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
17 |
Trung bình 2.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
11 |
Trung bình 1.57 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Hyundai Steel Redangels |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Hyundai Steel Redangels |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Hyundai Steel Redangels |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Seoul Amazones |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Seoul Amazones |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Seoul Amazones |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Hyundai Steel Redangels |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Hyundai Steel Redangels |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Hyundai Steel Redangels |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Seoul Amazones |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Seoul Amazones |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Seoul Amazones |
10 bàn |