Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
66 |
22% |
Các trận chưa diễn ra |
234 |
78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
28 |
42.42% |
Trận hòa |
10 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
28 |
42.42% |
Tổng số bàn thắng |
195 |
Trung bình 2.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
103 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
92 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Hyundai Steel Redangels |
49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Hyundai Steel Redangels |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Hyundai Steel Redangels |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Seoul Amazones |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Busan Sangmu |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Seoul Amazones |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Hyundai Steel Redangels |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Hyundai Steel Redangels |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Hyundai Steel Redangels, Gyeongju Khnp Womens |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Seoul Amazones |
44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Seoul Amazones |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Busan Sangmu |
25 bàn |