Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dinamo Tbilisi II | 14 | 9 | 2 | 3 | 30 | 18 | 29 |
2 | WIT Georgia Tbilisi | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 23 |
3 | Metalurgi Rustavi | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 13 | 21 |
4 | Sioni Bolnisi | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 10 | 20 |
5 | Gareji Sagarejo | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 22 | 20 |
6 | Shturmi | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 14 | 17 |
7 | Aragvi Dusheti | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 15 | 15 |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 24 | 11 |
9 | Spaeri | 12 | 1 | 6 | 5 | 10 | 15 | 9 |
10 | Kolkheti Khobi | 14 | 0 | 4 | 10 | 13 | 38 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 55 | 18.33% |
Các trận chưa diễn ra | 245 | 81.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 32 | 58.18% |
Trận hòa | 17 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 13 | 23.64% |
Tổng số bàn thắng | 184 | Trung bình 3.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 119 | Trung bình 2.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 65 | Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dinamo Tbilisi II | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Tbilisi II | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Gareji Sagarejo | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Spaeri | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kolkheti Khobi, Spaeri | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Aragvi Dusheti, Shturmi | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sioni Bolnisi | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sioni Bolnisi | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Aragvi Dusheti | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kolkheti Khobi | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Aragvi Dusheti | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kolkheti Khobi | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp