Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | WIT Georgia Tbilisi | 12 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Sioni Bolnisi | 12 | 83 | 0 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Dinamo Tbilisi II | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Metalurgi Rustavi | 13 | 15 | 0 | 85 | Chi tiết | ||||
5 | Aragvi Dusheti | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Shturmi | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Kolkheti Khobi | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | Spaeri | 4 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Lokomotiv Tbilisi | 5 | 0 | 40 | 60 | Chi tiết | ||||
10 | Gareji Sagarejo | 10 | 0 | 10 | 90 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |