Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Georgia 2023

Bảng xếp hạng các giải đấu phụ


Thời gian Vòng đấu Sân nhà Cả trận Hiệp 1 Sân khách Tiện ích trận đấu
05/12/2023 21:00 relegation pool Lokomotiv Tbilisi 4 - 0 1 - 0 Metalurgi Rustavi
  • Diễn biến Lokomotiv Tbilisi vs Metalurgi Rustavi
  • Đội hình Lokomotiv Tbilisi vs Metalurgi Rustavi
  • Video Lokomotiv Tbilisi vs Metalurgi Rustavi
  • Tip Lokomotiv Tbilisi vs Metalurgi Rustavi
06/12/2023 16:00 relegation pool Varketili 0 - 0 0 - 0 Kolkheti Khobi
  • Diễn biến Varketili vs Kolkheti Khobi
  • Đội hình Varketili vs Kolkheti Khobi
  • Video Varketili vs Kolkheti Khobi
  • Tip Varketili vs Kolkheti Khobi
09/12/2023 16:00 relegation pool Metalurgi Rustavi 4 - 3 0 - 2 Lokomotiv Tbilisi
  • Diễn biến Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi
  • Đội hình Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi
  • Video Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi
  • Tip Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi
10/12/2023 16:30 relegation pool Kolkheti Khobi 1 - 0 0 - 0 Varketili
  • Diễn biến Kolkheti Khobi vs Varketili
  • Đội hình Kolkheti Khobi vs Varketili
  • Video Kolkheti Khobi vs Varketili
  • Tip Kolkheti Khobi vs Varketili

Bảng xếp hạng giải đấu chính


Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Kolkheti Poti 36 23 8 5 70 28 77
2 Gareji Sagarejo 36 23 7 6 88 38 76
3 Spaeri 36 20 6 10 68 48 66
4 Sioni Bolnisi 36 18 5 13 68 46 59
5 Dinamo Tbilisi II 36 16 4 16 71 58 52
6 WIT Georgia Tbilisi 36 13 9 14 52 57 48
7 Kolkheti Khobi 36 12 10 14 44 52 46
8 Lokomotiv Tbilisi 36 12 4 20 55 58 40
9 Merani Martvili 36 6 8 22 34 84 26
10 Norchi Dinamoeli Tbilisi 36 1 11 24 29 110 14
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 30/04/2024 18:24
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 184 61.33%
Các trận chưa diễn ra 116 38.67%
Chiến thắng trên sân nhà 91 49.46%
Trận hòa 37 20%
Chiến thắng trên sân khách 56 30.43%
Tổng số bàn thắng 591 Trung bình 3.21 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 339 Trung bình 1.84 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 252 Trung bình 1.37 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Gareji Sagarejo 88 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Gareji Sagarejo 52 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Gareji Sagarejo 36 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Varketili 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Varketili 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Metalurgi Rustavi, Varketili 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Varketili 1 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Varketili 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Varketili 1 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Norchi Dinamoeli Tbilisi 110 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Norchi Dinamoeli Tbilisi 56 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Norchi Dinamoeli Tbilisi 54 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp