Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Spaeri | 10 | 8 | 2 | ||||
2 | Lokomotiv Tbilisi | 10 | 6 | 4 | ||||
3 | Shturmi | 10 | 5 | 5 | ||||
4 | WIT Georgia Tbilisi | 10 | 5 | 5 | ||||
5 | Sioni Bolnisi | 10 | 4 | 6 | ||||
6 | Kolkheti Khobi | 10 | 4 | 6 | ||||
7 | Metalurgi Rustavi | 10 | 4 | 6 | ||||
8 | Aragvi Dusheti | 10 | 4 | 6 | ||||
9 | Dinamo Tbilisi II | 10 | 3 | 7 | ||||
10 | Gareji Sagarejo | 10 | 3 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |